
Dưới đây là danh sách những từ tiếng Anh phổ biến trong Công giáo mà mọi tín hữu nên nắm vững. Dù bạn tham gia thánh lễ quốc tế, đọc tài liệu tôn giáo, hay muốn hiểu sâu hơn về đức tin, những từ vựng này sẽ giúp bạn kết nối mạnh mẽ hơn với đời sống Công giáo toàn cầu. Bằng cách hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ quan trọng này, bạn không chỉ mở rộng kiến thức ngôn ngữ mà còn thấu hiểu sâu sắc hơn về các nghi thức, giáo lý, và các giá trị thiêng liêng của Giáo hội.
1. Các từ liên quan đến Thiên Chúa
- God /ɡɒd/: Thiên Chúa
- Holy Trinity /ˈhəʊli ˈtrɪnɪti/: Ba Ngôi Thiên Chúa
- Jesus Christ /ˈdʒiːzəs kraɪst/: Chúa Giêsu Kitô
- Holy Spirit /ˈhəʊli ˈspɪrɪt/: Chúa Thánh Thần
- Lord /lɔːrd/: Chúa
- Creator /kriˈeɪtər/: Đấng Tạo Hóa
2. Các từ liên quan đến Đức Maria và các thánh
- Virgin Mary /ˈvɜːrdʒɪn ˈmeəri/: Đức Trinh Nữ Maria
- Mother of God /ˈmʌðər əv ɡɒd/: Mẹ Thiên Chúa
- Saint /seɪnt/: Thánh
- Patron Saint /ˈpeɪtrən seɪnt/: Thánh bổn mạng
- Intercession /ˌɪntərˈseʃn/: Lời chuyển cầu
3. Các từ liên quan đến nghi thức và bí tích
- Sacrament /ˈsækrəmənt/: Bí tích
- Baptism /ˈbæptɪzəm/: Bí tích Rửa tội
- Confirmation /ˌkɒnfərˈmeɪʃn/: Bí tích Thêm Sức
- Eucharist /ˈjuːkərɪst/: Bí tích Thánh Thể
- Confession /kənˈfeʃn/ hoặc Reconciliation /ˌrekənsɪliˈeɪʃn/: Bí tích Giải tội
- Anointing of the Sick /əˈnɔɪntɪŋ əv ðə sɪk/: Bí tích Xức Dầu Bệnh Nhân
- Holy Orders /ˈhəʊli ˈɔːrdərz/: Bí tích Truyền Chức Thánh
- Matrimony /ˈmætrɪməni/: Bí tích Hôn Phối
- Mass /mæs/: Thánh lễ
- Liturgy /ˈlɪtərdʒi/: Phụng vụ
- Communion /kəˈmjuːniən/: Rước lễ
- Host /həʊst/: Bánh thánh
- Tabernacle /ˈtæbərˌnækəl/: Nhà tạm
4. Các từ liên quan đến cơ cấu và chức vụ trong Giáo hội
“Nội dung còn lại chỉ dành cho thành viên.”
Trở thành thành viên miễn phí để đọc nội dung này và nhiều nội dung hấp dẫn khác
Subscribe Now