Từ Vựng Về Nhà Thờ Trong Tiếng Anh: Đầy Đủ Phiên Âm, Ví Dụ Và Dịch Nghĩa

83 lượt xem - Posted on

Bạn đang học tiếng Anh Công giáo? Bạn thường xuyên tham dự Thánh lễ nhưng không biết “nhà tạm”, “cung thánh” hay “ghế dài trong nhà thờ” nói thế nào bằng tiếng Anh? Đừng lo! Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững 9 từ vựng tiếng Anh về nhà thờ, đi kèm phiên âm quốc tế IPA, ví dụ cụ thể, và dịch nghĩa rõ ràng. Đây là những từ quen thuộc xuất hiện thường xuyên trong các buổi lễ và sinh hoạt tôn giáo.


1. Church /tʃɜːrtʃ/ – nhà thờ

🔹 This church was built in the 18th century.
🔸 (Nhà thờ này được xây dựng vào thế kỷ 18.)


2. Chapel /ˈtʃæp.əl/ – nhà nguyện

🔹 There is a small chapel beside the hospital.
🔸 (Có một nhà nguyện nhỏ bên cạnh bệnh viện.)


3. Altar /ˈɔːl.tər/ – bàn thờ

🔹 The priest stood before the altar to celebrate the Mass.
🔸 (Linh mục đứng trước bàn thờ để cử hành Thánh lễ.)


4. Tabernacle /ˈtæb.ə.næk.əl/ – nhà tạm

🔹 The Blessed Sacrament is kept in the tabernacle.
🔸 (Mình Thánh Chúa được cất giữ trong nhà tạm.)


5. Crucifix /ˈkruː.sə.fɪks/ – thánh giá có hình Chúa

🔹 There is a large crucifix hanging above the altar.
🔸 (Có một thánh giá lớn treo phía trên bàn thờ.)


6. Pew /pjuː/ – ghế dài trong nhà thờ

🔹 Families sat quietly in the pews during the service.
🔸 (Các gia đình ngồi yên lặng trên ghế trong suốt buổi lễ.)


7. Sanctuary /ˈsæŋk.tʃu.er.i/ – cung thánh

🔹 Only the clergy are allowed to enter the sanctuary.
🔸 (Chỉ các giáo sĩ mới được phép vào cung thánh.)


8. Bell tower /ˈbel ˌtaʊər/ – tháp chuông

🔹 The bell tower rings every Sunday morning.
🔸 (Tháp chuông vang lên mỗi sáng Chúa nhật.)


9. Confessional /kənˈfeʃ.ən.əl/ – phòng giải tội

🔹 He went to the confessional to confess his sins.
🔸 (Anh ấy đến phòng giải tội để xưng tội.)

Trên đây là danh sách 9 từ vựng tiếng Anh về nhà thờ không thể thiếu nếu bạn muốn học tiếng Anh Công giáo một cách bài bản và thực tế. Hãy luyện tập bằng cách đặt câu với mỗi từ, nghe phát âm chuẩn trên các từ điển uy tín như Cambridge hoặc Oxford, và đừng quên ghé lại mỗi tuần để học thêm các chủ đề từ vựng khác về Kinh Thánh, Bí tích, Đức tin, và phụng vụ!

Đoạn văn tiếng Anh:

Every Sunday morning, the bell tower (bell tower) rings loudly, calling people to the church (church). Inside, the faithful quietly take their seats on the wooden pews (pews), facing the altar (altar) where the priest prepares to celebrate the Mass. Above the altar hangs a large crucifix (crucifix), reminding everyone of Christ’s sacrifice. Near the altar is the tabernacle (tabernacle), where the Blessed Sacrament is kept. Some people choose to pray in the small side chapel (chapel) for more silence and reflection. During the service, the sanctuary (sanctuary) becomes the most sacred space. After Mass, a few parishioners enter the confessional (confessional) to confess their sins and seek God’s forgiveness.


Bản dịch tiếng Việt:

Mỗi sáng Chúa nhật, tháp chuông (bell tower) vang lên rộn ràng, mời gọi mọi người đến nhà thờ (church). Bên trong, các tín hữu lặng lẽ ngồi vào những hàng ghế dài bằng gỗ (pews), hướng về bàn thờ (altar) nơi linh mục chuẩn bị cử hành Thánh lễ. Trên bàn thờ là một thánh giá lớn có hình Chúa Giêsu (crucifix), nhắc nhở mọi người về hy sinh của Ngài. Gần bàn thờ là nhà tạm (tabernacle), nơi cất giữ Mình Thánh Chúa. Một số người chọn cầu nguyện trong nhà nguyện nhỏ bên cạnh (chapel) để có không gian tĩnh lặng hơn. Trong Thánh lễ, cung thánh (sanctuary) trở thành nơi linh thiêng nhất. Sau lễ, một vài giáo dân bước vào phòng giải tội (confessional) để xưng thú tội lỗi và xin ơn tha thứ từ Thiên Chúa.

👉 Theo dõi fanpage/website của chúng tôi để cập nhật các bài học tiếng Anh Công giáo mỗi ngày!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *