Mùa Vọng là một thời gian quan trọng trong năm phụng vụ của Giáo Hội Công Giáo, đánh dấu sự chuẩn bị tâm hồn cho sự ra đời của Chúa Giêsu trong lễ Giáng Sinh. Đây cũng là mùa của hy vọng, sám hối và đổi mới đức tin. Để giúp các tín hữu dễ dàng hiểu và giao tiếp về Mùa Vọng trong ngữ cảnh quốc tế, việc nắm vững các từ vựng liên quan đến Mùa Vọng trong tiếng Anh là rất cần thiết. Dưới đây là 20 từ vựng tiếng Anh liên quan đến Mùa Vọng, kèm theo ví dụ và trích dẫn Kinh Thánh, giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa sâu sắc của thời gian này.
- Advent /ˈædvənt/: Mùa Vọng
Ví dụ: “Advent is a time of hopeful anticipation, as we prepare for the coming of Christ.”
(Mùa Vọng là thời gian hy vọng và chờ đợi, khi chúng ta chuẩn bị đón Đức Kitô.) - Christ /kraɪst/: Đức Kitô
Ví dụ: “Christ is the Savior who was born in Bethlehem to redeem the world.”
(Đức Kitô là Đấng Cứu Thế, Ngài đã sinh ra tại Bêlem để cứu chuộc thế gian.) - Christmas /ˈkrɪs·məs/: Giáng Sinh
Ví dụ: “The true spirit of Christmas is found in the love of Christ for all people.”
(Tinh thần thực sự của Giáng Sinh là tình yêu của Đức Kitô dành cho tất cả mọi người.) - Hope /hoʊp/: Hy vọng
Ví dụ: “May the God of hope fill you with all joy and peace as you trust in him.”
(Nguyện Thiên Chúa của hy vọng ban cho bạn đầy ơn vui mừng và bình an khi bạn tin tưởng vào Ngài.) - Repentance /rɪˈpɛntəns/: Sám hối
Ví dụ: “Repentance is necessary because the kingdom of heaven has come near.”
(Sám hối là cần thiết vì Nước Trời đã gần kề.) - Prayer /prɛər/: Cầu nguyện
Ví dụ: “Devote yourselves to prayer, being watchful and thankful.”
(Hãy kiên trì cầu nguyện, tỉnh thức và tạ ơn.) - Preparation /ˌprɛpəˈreɪʃən/: Chuẩn bị
Ví dụ: “Prepare the way for the Lord, make straight paths for him.”
(Hãy chuẩn bị đường cho Chúa, làm cho con đường Ngài được thẳng.) - Savior /ˈseɪvjər/: Đấng Cứu Thế
Ví dụ: “Today in the town of David a Savior has been born to you; he is the Messiah, the Lord.”
(Hôm nay, trong thành phố David, một Đấng Cứu Thế đã được sinh ra cho các bạn; Ngài là Đấng Mêsia, là Chúa.) - Incarnation /ˌɪnkɑːˈneɪʃən/: Nhập thể
Ví dụ: “The Incarnation of Jesus is the moment when the Word became flesh and dwelt among us.”
(Nhập thể của Chúa Giêsu là thời điểm Lời trở thành xác thịt và ở giữa chúng ta.) - Nativity /nəˈtɪvɪti/: Máng cỏ
Ví dụ: “And she gave birth to her firstborn, a son. She wrapped him in cloths and placed him in a manger.”
(Và bà sinh con trai đầu lòng, bọc con trong khăn và đặt vào máng cỏ.) - Waiting /ˈweɪtɪŋ/: Chờ đợi
Ví dụ: “Wait for the Lord; be strong and take heart and wait for the Lord.”
(Hãy chờ đợi Chúa; hãy mạnh mẽ và vững lòng, và chờ đợi Chúa.) - Prophecy /ˈprɒfəsi/: Tiên tri
Ví dụ: “The prophecy of the coming Messiah was foretold by the prophets long ago.”
(Lời tiên tri về Đấng Mêsia sẽ đến đã được các ngôn sứ báo trước từ lâu.) - Candle /ˈkændəl/: Nến
Ví dụ: “We light the candle to remind ourselves that Jesus is the Light of the world.”
(Chúng ta thắp nến để nhắc nhở bản thân rằng Chúa Giêsu là Ánh sáng của thế giới.) - Bethlehem /ˈbɛθlɪhɛm/: Bethlehem (Bêlem)
Ví dụ: “But you, Bethlehem Ephrathah, though you are small among the clans of Judah, out of you will come for me one who will be ruler over Israel.”
(Nhưng ngươi, Bêlem Ephratha, dù ngươi là nhỏ bé giữa các bộ tộc của Giu-đa, sẽ từ ngươi xuất hiện một người sẽ là người cai trị Israel.) - Emmanuel /ɪˈmænjuəl/: Emmanuel (Thiên Chúa ở cùng chúng ta)
Ví dụ: “The virgin will conceive and give birth to a son, and they will call him Immanuel.”
(Trinh nữ sẽ thụ thai và sinh con trai, và họ sẽ gọi tên Ngài là Emmanuel.) - Joy /dʒɔɪ/: Niềm vui
Ví dụ: “I bring you good news that will cause great joy for all the people.”
(Tôi báo cho các bạn một tin vui sẽ mang lại niềm vui lớn cho tất cả mọi người. – Luca) - Peace /piːs/: Hòa bình
Ví dụ: “Glory to God in the highest, and on earth peace to those on whom his favor rests.”
(Vinh danh Thiên Chúa trên trời, và bình an dưới thế cho những người Chúa yêu thương.) - Redemption /rɪˈdɛmpʃən/: Sự cứu chuộc
Ví dụ: “In him we have redemption through his blood, the forgiveness of sins, in accordance with the riches of God’s grace.”
(Trong Ngài, chúng ta có sự cứu chuộc nhờ máu Ngài, sự tha thứ các tội lỗi, theo sự phong phú của ân sủng Thiên Chúa.) - Celebration /ˌsɛlɪˈbreɪʃən/: Lễ kỷ niệm
Ví dụ: “Let us celebrate the festival with joy and thanksgiving.”
(Hãy cùng nhau mừng lễ với niềm vui và lòng biết ơn.) - Second Coming /ˈsɛkənd ˈkʌmɪŋ/: Sự trở lại thứ hai
Ví dụ: “So Christ was sacrificed once to take away the sins of many; and he will appear a second coming, not to bear sin, but to bring salvation to those who are waiting for him.”
(Vì vậy, Đức Kitô đã hiến tế một lần để xóa bỏ tội lỗi của nhiều người; và Ngài sẽ xuất hiện lần thứ hai, không phải để mang tội lỗi, mà để mang sự cứu độ cho những ai đang chờ đợi Ngài.)
Những từ vựng này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của Mùa Vọng trong Công Giáo, mà còn cung cấp cho bạn những công cụ cần thiết để giao tiếp và tìm hiểu về mùa này một cách dễ dàng hơn.