Môsê trong Hồi giáo: Nhịp cầu nối giữa Do Thái giáo và Hồi giáo

23 lượt xem - Posted on

Nhiều năm trước, vào một ngày thu ở quê hương Istanbul, tôi nhận được email từ một người bạn sống ở miền Trung Tây Hoa Kỳ, thường đi nhà thờ Tin Lành dòng chính. Sau những lời chào thân mật, anh hỏi xin lời khuyên:
“Để hiểu Hồi giáo rõ hơn, tôi muốn đọc Kinh Qur’an. Anh có thể gợi ý một bản dịch tiếng Anh tốt không?”

Điều bất ngờ nhất với anh — và cũng là điểm mở ra một truyền thống ít được nhớ đến: truyền thống Do Thái–Hồi giáo.

Tôi khuyên anh mua bản The Qur’an: A New Translation của Muhammad Abdel-Haleem. Vài tuần sau, anh viết lại: anh đã mua và đọc khá nhiều. Anh xúc động bởi những giáo huấn đạo đức trong Qur’an, dù cũng bối rối trước vài đoạn gây tranh luận. Song anh cũng công bằng thừa nhận: Kinh Thánh Cựu Ước của mình cũng có những đoạn gay gắt.

Điều gây sốc cho anh:
“Tôi tưởng sẽ đọc về cuộc đời Muhammad. Nhưng hóa ra, người xuất hiện nhiều nhất lại là Môsê.”

Third-century painting of Moses and the burning bush

Môsê trong Qur’an

Anh không hề phóng đại. Trong hơn 6.000 câu, tên “Muhammad” chỉ xuất hiện bốn lần. Qur’an kể rất ít về cuộc đời riêng của vị ngôn sứ Ả Rập, bởi sách thiêng này được trình bày như lời Thiên Chúa gửi trực tiếp đến ông. Muhammad là “sứ giả”, chứ không phải là nội dung.

Ngược lại, Môsê được nhắc tới 137 lần, nhiều hơn bất cứ ai. Có khoảng 70 đoạn, rải khắp 34 chương, kể từ khi ông sinh ra trong hiểm nguy, lãnh đạo dân Israel, chống lại Pharaon, cho đến các phép lạ kỳ diệu.

Tại sao Qur’an kể quá nhiều về một vị ngôn sứ Do Thái đã qua đời, thay vì chính sứ giả của mình?

Môsê – hình mẫu cho Muhammad

Lý do là: Môsê chính là tiền lệ lịch sử cho Muhammad, là hình mẫu ông noi theo.
Cả hai đều mồ côi, được nhận nuôi; cả hai đều có “cuộc gặp gỡ” bất ngờ với Thiên Chúa — Môsê trước bụi gai cháy sáng, Muhammad trên núi Hira. Cả hai đều ban cho dân mình một mặc khải thành kinh sách: Torah và Qur’an. Và cả hai đều dẫn dắt cộng đoàn ra khỏi bách hại: Môsê đưa dân Israel thoát khỏi Ai Cập, Muhammad cùng tín hữu rời khỏi Mecca trong cuộc Hijra.

Nhưng hành trình của họ không dừng ở tự do. Cả hai còn chiến đấu, chinh phục và thiết lập trật tự tôn giáo–chính trị. Nói theo khoa học chính trị, họ đã tạo dựng những “thần quyền”.

So với Đức Giêsu

Trong Qur’an, Giêsu Kitô (Isa al-Masih) cũng được ca ngợi, cùng với Đức Maria. Nhưng Giêsu không phải hình mẫu cho Muhammad. Qur’an kể nhiều về việc Ngài sinh ra kỳ diệu và làm phép lạ, nhưng hầu như không nhắc tới mối xung đột với đế quốc Rôma hay cái chết trên thập giá. Chỉ một câu (4:157) nói đến thập giá, nhưng để phủ nhận sự thất bại ấy.

Do Thái giáo, Kitô giáo và Hồi giáo

Lịch sử tôn giáo cho thấy: độc thần (tin vào một Thiên Chúa) khởi đi từ dân Israel, sau đó có hai bước mở rộng lớn:

  • Kitô giáo phổ quát hóa Do Thái giáo, nhưng thay đổi ở hai điểm: tuyên xưng Đức Kitô là Thiên Chúa Ba Ngôi, và khẳng định luật Môsê không còn buộc chặt.

  • Sáu thế kỷ sau, Hồi giáo ra đời, tự nhận tiếp nối Torah và Tin Mừng. Khác với Kitô giáo, Hồi giáo trở lại với độc thần tuyệt đối và cũng lập ra hệ thống luật tôn–đời toàn diện (Sharia), tương tự Halakha của người Do Thái.

Không lạ khi Maimonides – học giả Do Thái thời Trung cổ – gọi Halakha là “Sharia” trong tác phẩm viết bằng Judeo-Ả Rập.

Truyền thống Do Thái–Hồi giáo

Hai tôn giáo có nhiều điểm chung đến mức từng chung sống trong một “truyền thống Do Thái–Hồi giáo” suốt nhiều thế kỷ, như sử gia Bernard Lewis mô tả. Từ “Hiến chương Medina” (622), người Do Thái đã được bảo đảm tự do tôn giáo dưới quyền Muhammad.

Sau khi Đế chế Hồi giáo hình thành, nhiều cộng đồng Do Thái chào đón, nhất là khi so sánh với sự bách hại trong Kitô giáo thời trung cổ. Người Do Thái được phép trở lại Jerusalem (638) nhờ Caliph Umar. Trong “Thời Hoàng kim Do Thái ở Tây Ban Nha” (thế kỷ X–XII), dưới các lãnh đạo Hồi giáo khoan dung, họ phát triển rực rỡ.

Trong thời kỳ này, Do Thái giáo và Hồi giáo ảnh hưởng qua lại: học giả Hồi giáo khai thác Isra’iliyyat; học giả Do Thái tiếp nhận thần học kalam và triết học Hy Lạp từ người Hồi giáo. Nhiều bản văn của triết gia Hồi giáo như Averroes tồn tại đến nay nhờ dịch sang tiếng Do Thái.

Đế quốc Ottoman

Ottoman nhiều lần che chở người Do Thái, nhất là cộng đồng Sephardic bị trục xuất khỏi Tây Ban Nha (1492). Tại Palestine, Do Thái, Hồi giáo và Kitô hữu cùng chung sống hòa bình cho đến khi chủ nghĩa dân tộc hiện đại trỗi dậy, gây ra các cuộc xung đột đẫm máu, trong đó có tranh chấp Israel–Palestine ngày nay.

Xung đột hiện tại không phải là “chiến tranh tôn giáo” cổ xưa, mà là hệ quả của chủ nghĩa dân tộc. Nhưng đáng tiếc, nó đã che mờ truyền thống Do Thái–Hồi giáo từng là nhịp cầu.

Tôn giáo có thể trở nên tồi tệ nhất khi khơi dậy hận thù, nhưng cũng có thể đem lại điều tốt nhất khi khơi dậy nhân tính, lòng thương xót và hòa bình. Người Do Thái và người Hồi giáo, vốn là “con cái Abraham”, vẫn có thể tìm lại ký ức chung ấy: một niềm tin vào cùng một Thiên Chúa, và một tình huynh đệ đã từng có thời song hành dưới bóng Môsê.

The Islamic Moses: A Bridge Between Judaism and Islam | Acton Institute

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *